Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật) con bọt biển
    miếng bọt biển (để tắm)
    (y học) vải thấm; gạc
    (số ít) sự lau chùi; sự cọ rửa (bằng bọt biển)
    she gave the floor a vigorous sponge all over
    chị ta cọ rửa cả sàn nhà bằng miếng bọt biển
    (như sponge-cake) bánh xốp
    would you like some more sponge?
    anh dùng thêm một ít bánh xốp nhé?
    throw up the sponge
    (khẩu ngữ)
    chịu thua
    Động từ
    lau chùi; cọ rửa (bằng bọt biển, bằng gạc…)
    sponge a wound
    dùng gạc lau vết thương
    sponge out a stain in the carpet
    dùng bọt biển lau một vết bẩn trên tấm thảm
    người y tá lau sạch máu trên vết thương
    ăn bám; ăn chực
    sponge a dinner
    ăn chực một bữa cơm
    nó luôn luôn ăn bám người khác

    * Các từ tương tự:
    sponge-bag, sponge-bath, sponge-berry, sponge-cake, sponge-cloth, sponge-cover, sponge-pudding, spongeous, sponger