Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (y học) sự co cứng, sự co thắt
    những cơn co cứng cơ đau đớn
    cơn (ho, giận…)
    a spasm of cough
    cơn ho

    * Các từ tương tự:
    spasmodic, spasmodical, spasmodically, spasmology, spasmolytic