Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lợn cái, lợn nái
    Động từ
    (sowed; sown hoặc sowed)
    gieo hạt
    sow a field with wheat
    gieo lúa mì lên một cánh đồng
    gieo hạt cải bắp trong chậu
    sow something [in something]: gieo [rắc]
    gieo mối nghi ngờ trong đầu ai
    sow the seeds of hatred
    gieo rắc mầm mống hận thù
    sow one's wild oats
    chơi bời phóng túng
    anh ta chơi bời rất phóng túng khi còn chưa lập gia đình

    * Các từ tương tự:
    sow-bug, sow-thistle, sowback, sowbelly, sowbread, sowcar, sowdrunk, sower, sowing