Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    linh hồn
    anh có tin rằng linh hồn là bất tử hay không?
    tâm hồn, hồn
    he is a man without a soul
    anh ta là một người không có tâm hồn
    một buổi trình diễn rất trau chuốt nhưng không có hồn
    (số ít) the soul of something: kiểu mẫu hoàn hảo (về một đức tính…)
    he is the soul of discretion
    anh ta là một kiểu mẫu hoàn hảo về tính thận trọng
    âm hồn (của người đã chết), vong hồn
    ngày lễ Vong hồn (ngày 2 tháng 11)
    người; đứa bé
    there wasn't a soul to be seen
    không thấy bóng một người nào cả
    a dear old soul
    một người già đáng mến
    she's a cheery little soul
    cô ta là một cô bé vui vẻ
    (cách viết khác soul music) nhạc xun (nhạc dân gian của người da đen)
    a soul singer
    ca sĩ nhạc xun
    bare one's soul (heart)
    xem bare
    body and soul
    xem body
    heart and soul
    xem heart
    keep body and soul together
    xem body
    the life and soul of something
    xem life
    sell one's soul
    xem sell
    upon my soul!
    (cũ)
    ủa! (tỏ sự ngạc nhiên, sự sửng sốt)
    Tính từ
    (Mỹ)
    [thuộc] người da đen;[của] người da đen
    soul food
    món ăn truyền thống của người da đen (ở miền Nam nước Mỹ)

    * Các từ tương tự:
    soul brother, soul food, soul mate, soul music, soul sister, soul-destroying, soul-felt, soul-searching, soul-stirring