Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sleek
/sli:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sleek
/ˈsliːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sleek
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-er; -est)
mượt mà
sleek
hair
mái tóc mượt mà
béo tốt (người)
[có] kiểu dáng đẹp (xe ôtô…)
làm cho (tóc, bộ lông mèo…) mượt mà
* Các từ tương tự:
sleeker
,
sleekily
,
sleeking
,
sleekly
,
sleekness
,
sleeky
adjective
sleeker; -est
[also more ~; most ~]
straight and smooth in design or shape
the
sleek
lines
of
a
sports
car
a
sleek,
modern
building
smooth and shiny
sleek,
dark
hair
stylish and attractive
a
sleek
young
executive
adjective
The seals' sleek fur glistened in the sunlight
smooth
slick
velvety
lustrous
shiny
shining
glossy
silky
silken
For her birthday Edmund gave her a sleek convertible
graceful
trim
streamlined
His explanations sounded plausible enough, but we soon found out what a sleek rogue he really was
suave
unctuous
slimy
fawning
oily
specious
hypocritical
Chiefly
Brit
smarmy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content