Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slat
/slæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slat
/ˈslæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thanh gỗ (để làm cửa chớp); tăm (để làm mành mành…)
* Các từ tương tự:
slate
,
slate-blue
,
slate-club
,
slate-coloured
,
slate-cutter
,
slate-pencil
,
slater
,
slather
,
slatiness
noun
plural slats
[count] :a thin, narrow strip of wood, plastic, or metal
the
slats
of
a
venetian
blind
The
fence
has
two
broken
slats
.
* Các từ tương tự:
slate
,
slate blue
,
slate gray
,
slather
,
slattern
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content