Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sketchily
/'sket∫ili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sketchily
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
[một cách] sơ sài
the
book
treats
the
problem
rather
sketchily
cuốn sách xét vấn đề quá sơ sài
adverb
His account of the event was sketchily written
cursorily
superficially
incompletely
patchily
roughly
perfunctorily
skimpily
vaguely
imperfectly
crudely
hastily
hurriedly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content