Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
singer
/siŋə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
singer
/ˈsɪŋɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
singer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người hát, ca sĩ
* Các từ tương tự:
singeress
noun
plural -ers
[count] :someone who sings
My
sister
is
a
pretty
good
singer.
especially
; :
a
performer
who
sings
He
is
the
lead
singer
in
the
band
.
a
country
/
opera
/
pop
/
rock
singer -
see
also
folksinger
,
torch
singer
* Các từ tương tự:
singer-songwriter
noun
She used to be a professional singer
vocalist
soloist
songster
crooner
chanteuse
nightingale
minstrel
troubadour
balladeer
caroller
chorister
choirboy
choir
girl
choir
member
chorus-boy
chorus
girl
chorus-member
Colloq
songbird
canary
thrush
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content