Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
simplify
/'simplifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
simplify
/ˈsɪmpləˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
simplify
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-fied)
đơn giản hóa
simplify
the
instructions
so
that
children
can
understand
them
đơn giản hóa chỉ dẫn để trẻ con cũng hiểu được
that
will
simplify
my
task
cái đó sẽ đơn giản hóa công việc của tôi
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to make (something) easier to do or understand
Microwave
ovens
have
simplified
cooking
.
The
new
software
should
simplify
the
process
.
The
forms
have
been
simplified
.
verb
Simplify your request and we shall be able to do what you ask
clarify
clear
up
make
easy
paraphrase
explain
explicate
disentangle
untangle
unravel
streamline
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content