Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shipshape
/'∫ip∫eip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shipshape
/ˌʃɪpˈʃeɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shipshape
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường vị ngữ)
ngăn nắp, gọn gàng
get
the
room
all
nice
and
shipshape
làm cho căn phòng đẹp đẽ và gọn gàng
adjective
not used before a noun
clean, neat, and tidy :organized and in good condition
I
like
to
keep
my
car
shipshape.
Everything
had
to
be
shipshape
before
we
could
sell
the
house
.
adjective
Pick up your clothes and make this room shipshape at once!
neat
trim
spotless
orderly
Bristol
fashion
spick
and
span
tidy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content