Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái khiên, cái mộc
    huy hiệu (dùng làm phần thưởng trong một cuộc đua thể thao)
    win the school boxing shield
    đoạt huy hiệu về môn quyền Anh của trường
    tấm chắn, tấm che (ở máy)
    (nghĩa bóng) (+ against) cái bảo vệ, cái che chở
    loại thuốc đánh bóng xe hơi này là một chất bảo vệ chống gỉ có hiệu quả
    Động từ
    (+ against, from)
    bảo vệ, che chở; bênh vực
    shield one's [from the sunwith one's hand
    đưa tay lên che mắt cho khỏi bị chói nắng
    anh không thể bênh vực cho tên tội phạm này khỏi bị truy tố được đâu

    * Các từ tương tự:
    shield-bearer, shield-hand, shield-shaped, shieldbone, shielded, shielder, shieldless