Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sewn
/səʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sewn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sew
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quá khứ phân từ của sew
xem
sew
past participle of sew
verb
Would you sew up a hole in my sweater for me and, while you're at it, would you mind sewing a button on my shirt?
sew
up
stitch
darn
mend
repair
sew
on
attach
fasten
tack
baste
hem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content