Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sewing
/'səʊiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sewing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sew
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự may, sự khâu
đồ đã may; đồ để may
she
put
her
sewing
away
in
the
basket
chị ta xếp đồ đã may vào rổ
I've
got
a
pile
of
sewing
to
do
tôi có một đóng đồ để may
* Các từ tương tự:
sewing silk
,
sewing-machine
,
sewing-press
noun
[noncount] the act or process of using a needle and thread to make or repair something (such as a piece of clothing)
She
enjoys
sewing.
things that are used for sewing or that are being sewn
She
left
her
sewing
in
the
living
room
.
* Các từ tương tự:
sewing machine
verb
Would you sew up a hole in my sweater for me and, while you're at it, would you mind sewing a button on my shirt?
sew
up
stitch
darn
mend
repair
sew
on
attach
fasten
tack
baste
hem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content