Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự may, sự khâu
    đồ đã may; đồ để may
    she put her sewing away in the basket
    chị ta xếp đồ đã may vào rổ
    I've got a pile of sewing to do
    tôi có một đóng đồ để may

    * Các từ tương tự:
    sewing silk, sewing-machine, sewing-press