Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

self-respecting /,selfri'spektiŋ/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ) (thường dùng trong câu phủ định)
    tự trọng, có lòng tự trọng
    no self-respecting doctor would refuse to treat a sick person
    không bác sĩ có lòng tự trọng nào mà lại từ chối không chữa trị cho một người ốm