Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
self-respect
/selfri'spekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-respect
/ˌsɛlfrɪˈspɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
self-respect
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lòng tự trọng
* Các từ tương tự:
self-respecting
noun
[noncount] :proper respect for yourself as a human being
a
sense
of
dignity
and
self-respect
I
lost
my
job
,
but
not
my
self-respect.
* Các từ tương tự:
self-respecting
noun
He managed to maintain a semblance of his self-respect despite the accusations hurled at him
honour
dignity
integrity
self-regard
self-esteem
pride
amour
propre
morale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content