Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
schismatic
/siz'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
schismatic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
ly giáo
Danh từ
kẻ ly giáo
* Các từ tương tự:
schismatical
adjective
The schismatic movement in art was marked by one faction's abandonment of realism
schismatical
separatist
breakaway
divisive
dissident
heretical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content