Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chạy tản ra; đuổi chạy tản ra
    đám đông chạy tản ra
    cảnh sát đuổi đám đông chạy tản ra
    chim bay tản ra khi nghe tiếng súng
    tung, rải, rắc, vãi
    scatter seed on the fields; scatter the fields with seed
    vãi hạt giống ra đồng ruộng
    (nghĩa bóng) nó vãi tiền ra như là giàu lắm
    scatter (something) to the four winds
    tung (cái gì) ra mọi phía
    Danh từ
    (cách viết khác scattering)
    nắm, đám (vật vãi tung ra)
    a scatter of hailstones
    một đám hạt mưa đá

    * Các từ tương tự:
    Scatter diagram, scatter rug, scatter-brain, scatter-brained, scatter-brained, scattered, scattergoad, scattergood, scattergram