Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scam
/skæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scam
/ˈskæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
âm mưu lừa đảo khôn khéo
a
betting
scam
một âm mưu lừa đảo khôn khéo trong cá độ
* Các từ tương tự:
scammony
,
scamp
,
scamper
,
scampi
,
scampish
noun
plural scams
[count] :a dishonest way to make money by deceiving people
She
was
the
victim
of
an
insurance
scam.
a
sophisticated
credit
card
scam
a
scam
artist
verb
scams; scammed; scamming
[+ obj] to deceive and take money from (someone)
The
company
scammed
hundreds
of
people
out
of
their
life
savings
.
I
could
tell
they
were
scamming
you
and
charging
too
much
.
to get (something, such as money) by deceiving someone
They
scammed
a
lot
of
money
from
unwary
customers
.
* Các từ tương tự:
scamp
,
scamper
,
scampi
,
scamster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content