Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salesperson
/'seilzpɜ:sn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salesperson
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salesperson
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người bán hàng
noun
/ˈseɪlzˌpɚsn̩/ , pl salespeople /ˈseɪlzˌpiːpəl/ also salespersons
[count] :a person whose job is to sell things
The
company
is
hiring
new
salespeople
.
noun
The shop is noted for its wide range of merchandise and the efficiency and courtesy of its salespeople
salesman
saleswoman
saleslady
salesgirl
sales-clerk
clerk
Chiefly
Brit
shop-girl
Brit
shop
assistant
Old-fashioned
counter-jumper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content