Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    [cái] yên (yên ngựa, yên xe đạp, xe máy)
    chỗ thắng yên (trên lưng ngựa)
    đèo [hình] sống trâu (giữa hai đỉnh núi)
    thịt lưng sát mông (của cừu, hươu…)
    in the saddle
    (khẩu ngữ)
    trên lưng ngựa
    spend hours in the saddle
    ngồi trên lưng ngựa hàng giờ
    tại vị, tại chức
    the director hopes to remain in the saddle
    viên giám đốc hy vọng còn tại vị thêm nữa
    Động từ
    saddle up; saddle something [up]
    thắng yên
    saddle up and ride off
    thắng yên và cưỡi ngựa đi
    saddle one's pony [up]
    thắng yên con ngựa con
    saddle somebody with something
    đùn việc gì cho ai
    họ đùn cho tôi tất cả công việc văn phòng vì tôi là người duy nhất có thể đánh máy

    * Các từ tương tự:
    saddle stitching, saddle-bag, saddle-blanket, saddle-bow, saddle-cloth, saddle-girth, saddle-horse, saddle-pin, saddle-roof