Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
run-in
/'rʌnin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
run-in
/ˈrʌnˌɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
run-in
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(to something) khoảng thời gian dẫn tới (một sự việc gì)
during
the
run-in
to
election
trong thời gian dẫn tới cuộc bầu cử
(with something) (Mỹ, khẩu ngữ) cuộc cãi nhau; sự bất đồng ý kiến
have
a
run-in
with
somebody
cãi nhau với ai
* Các từ tương tự:
run into
noun
plural -ins
[count] informal :an angry argument - usually + with
He
had
a
run-in
with
the
cops
.
noun
We had a run-in with our neighbour about playing his hi-fi too loud
disagreement
argument
dispute
altercation
quarrel
confrontation
contretemps
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content