Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đường; tuyến đường
    những đường thủy chính qua Đại Tây Dương
    the school is on a bus route
    trường học nằm trên một tuyến đường xe buýt
    the surest route to success
    con đường chắc chắn nhất dẫn đến thắng lợi
    Động từ
    (routeing, routed) (chủ yếu ở dạng bị động)
    gửi (vật gì) theo đường (nào đó)
    họ gửi hàng hóa qua I-ta-li-a

    * Các từ tương tự:
    route march, route-map, routeman, router