Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rote
/rəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rote
/ˈroʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rote
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
by rote
thuộc lòng
learn
something
by
rote
học cái gì thuộc lòng, học vẹt
* Các từ tương tự:
rote learning
,
rotegut
,
rotenone
noun
[noncount] :the process of learning something by repeating it many times without thinking about it or fully understanding it
The
children
learned
the
words
to
the
poem
by
rote.
noun
He acquired a rote knowledge of the words, without knowing what they mean
routine
ritual
by rote
He can recite the entire Prologue of Canterbury Tales by rote
a
by
heart
from
memory
She learned the French dialogue by rote but doesn't understand a word of it
b
unthinkingly
automatically
mechanically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content