Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dây thừng, chảo, dây, thừng
    they tied the prisoner up with a piece of rope
    họ trói người tù lại bằng một sợi dây thừng
    xâu, chuỗi
    a rope of onions
    một xâu hành
    a rope of pearls
    một chuỗi hạt trai
    the rope
    (khẩu ngữ)
    sự treo cổ
    bring back the rope
    phục hồi án tử tình treo cổ
    the ropes
    dây bao quanh vũ đài
    give somebody enough rope [and he'll hang himself]
    cho ai muốn làm gì thì làm [và họ sẽ tự dẫn mình đến chỗ suy sụp]
    give somebody plenty of some rope
    ai muốn làm gì thì làm
    money for jam (old rope)
    xem money
    show somebody (know, learn) the ropes
    giải thích cho ai thấy (biết, học) cung cách làm việc gì
    cô ta vừa mới bắt đầu, cũng một hay hai tuần nữa cô mới biết cung cách làm công việc
    Động từ
    buộc (trói, cột) bằng dây thừng
    họ trói anh ta vào cây
    rope somebody in (to do something)
    (khẩu ngữ)
    thuyết phục ai (tham gia vào một hoạt động nào đó)
    tôi được thuyết phục giúp vào việc bán vé
    rope something off
    chăng dây thừng để bao quanh (một khu vực)
    rope off the scene of the accident
    chăng dây thừng bao quanh hiện trường tai nạn
    rope up
    cột chung vào cùng một dây (người leo núi, để qua những chỗ khó leo…)
    chúng ta cột chung vào cùng một dây để qua chỗ khó khăn này thì hơn

    * Các từ tương tự:
    rope-dancer, rope-dancing, rope-drive, rope-ladder, rope-machine, rope-maker, rope-walk, rope-walker, rope-walking