Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
roomy
/'ru:mi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roomy
/ˈruːmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
roomy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rộng, rộng rãi
a
surprisingly
roomy
car
chiếc xe rộng rãi một cách lạ kỳ
adjective
roomier; -est
[also more ~; most ~] :having plenty of space or room
The
car
was
roomy [=
spacious
]
inside
.
adjective
For what appears to be a small car, it has a surprisingly roomy interior
spacious
capacious
commodious
large
sizeable
big
ample
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content