Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rimmed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rimmed
/ˈrɪmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rim
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có vành; viền vành
dark-rimmed
glasses
kính gọng đen
red-rimmed
eyes
mắt có vành đỏ
* Các từ tương tự:
-rimmed
adjective
having a particular type of rim - used in combination
horn-rimmed
glasses
dark-rimmed
glasses
a
gold-rimmed
plate
noun
To make a margarita, you first coat the rim of a cocktail glass with coarse salt
edge
brim
lip
border
periphery
perimeter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content