Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rim
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rim
/rim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rim
/ˈrɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rim
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Simmer (some food) until it is dry
Rim thịt
To
simmer
meat
until
it
is
dry
Danh từ
vành (bánh xe)
cạp vành (rổ, rá); miệng (bát, chum, vại)
a
glass
of
beer
full
to
the
rim
một cốc bia đầy tới miệng
Động từ
(-mm-)
cho vành vào (mắt kính), cho cạp vào (rổ, rá…)
viền chung quanh, vây bọc chung quanh
mountains
rimmed
the
valley
núi vây bọc chung quanh thung lũng
* Các từ tương tự:
rime
,
rimer
,
rimless
,
rimmed
,
rimmer
,
rimming
,
rimose
,
rimous
,
rimy
noun
plural rims
[count] the outer edge of a usually round object
There
were
chips
on
the
rim
of
the
plate
.
eyeglasses
with
wire
rims
The
basketball
bounced
off
the
rim (
of
the
hoop
).
the
rim
of
the
volcano
the part of a wheel that the tire is put on
He
bought
stainless
steel
rims
for
his
new
car
.
verb
rims; rimmed; rimming
[+ obj] :to form or put a rim around (something)
Sharp
rocks
rimmed
[=
bordered
]
the
pond
.
She
rimmed
her
eyes
with
eyeliner
.
a
porcelain
bowl
rimmed
with
gold
* Các từ tương tự:
rime
,
rimmed
noun
To make a margarita, you first coat the rim of a cocktail glass with coarse salt
edge
brim
lip
border
periphery
perimeter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content