Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rewarding
/ri'wɔ:diŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rewarding
/rɪˈwoɚdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rewarding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi
a
rewarding
films
phim đáng xem
gardening
is
a
very
rewarding
pastime
làm vườn là một trò tiêu khiển rất đáng công
teaching
is
not
very
rewarding
financially
dạy học không lợi lộc mấy đâu (không được trả công khá)
adjective
[more ~; most ~]
giving you a good feeling that you have done something valuable, important, etc.
It
was
a
rewarding [=
valuable
]
experience
.
Nursing
is
a
very
rewarding [=
satisfying
]
career
.
giving you money or profit
The
investment
has
been
very
rewarding. [=
profitable
]
Her
work
is
financially
rewarding.
adjective
Laurence says that his most rewarding experience has been seeing his children again
satisfying
gratifying
worthwhile
enriching
enriched
fruitful
worthwhile
profitable
advantageous
productive
gainful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content