Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kíp, ca (ngựa, thợ…)
    a new relay of horses was harnessed to the cart
    một kíp ngựa mới đã được đóng vào xe
    làm việc theo ca
    cách viết khác relay race
    cuộc chạy tiếp sức
    thiết bị tiếp âm; chương trình tiếp âm
    Động từ
    (relayed)
    tiếp âm
    relay a broadcast
    tiếp một buổi truyền thanh

    * Các từ tương tự:
    relay, relay race, relay station, relay-box, relaying