Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rejuvenate
/ri'dʒu:vəneit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rejuvenate
/rɪˈʤuːvəˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rejuvenate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm trẻ lại (chủ yếu ở dạng bị động)
feel
rejuvenated
after
a
holiday
cảm thấy trẻ lại sau kỳ nghỉ
verb
-nates; -nated; -nating
[+ obj] to make (someone) feel or look young, healthy, or energetic again
The
spa
treatment
rejuvenated
me
.
to give new strength or energy to (something)
Each
candidate
claims
to
have
a
plan
to
rejuvenate
the
sagging
economy
.
Her
efforts
to
rejuvenate
her
career
have
so
far
been
unsuccessful
.
verb
I think a week in Barbados would rejuvenate me
restore
refresh
reinvigorate
revitalize
revivify
renew
reanimate
regenerate
recharge
breathe
new
life
into
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content