Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
regress
/ri'gres/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
regress
/ˈriːˌgrɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
thoái bộ, thoái lui
* Các từ tương tự:
Regressand
,
regression
,
regressive
,
Regressive expectations
,
Regressive tax
,
Regressor
verb
-gresses; -gressed; -gressing
[no obj] technical :to return to an earlier and usually worse or less developed condition or state
The
patient
is
regressing
to
a
childlike
state
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content