Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recession
/ri'se∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recession
/rɪˈsɛʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recession
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(ktế) tình trạng suy thoái
an
industrial
recession
tình trạng suy thoái công nghiệp
sự rút đi
the
gradual
recession
of
flood
waters
sự rút dần của nước lũ
* Các từ tương tự:
recessional
,
recessionary
,
Recessionary gap
noun
plural -sions
a period of time in which there is a decrease in economic activity and many people do not have jobs [count]
Many
people
lost
their
jobs
during
the
recent
recession.
an
economic
recession [
noncount
]
The
economy
is
in
deep
recession.
The
President
helped
pull
the
country
out
of
recession.
[noncount] formal :the act of moving back or away slowly :the act of receding
the
recession
of
the
floodwaters
* Các từ tương tự:
recessionary
noun
The slowing of the economy led to a recession which soon deepened into a depression
set-back
(
economic
)
downturn
slump
decline
dip
depression
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content