Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ)kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp
    cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
    người hay trêu ghẹo chế nhạo
    người hay nhìn tọc mạch
    (hiếm)người lố bịch, người kỳ quặc
    (hiếm) cái dùng để chế giễu như hình nộm, tranh vẽ, lời nói
    Ngoại động từ
    (Mỹ) kiểm tra, thi (vấn đáp)
    căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi
    trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
    nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
    (hiếm)nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt