Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quarterly
/'kwɔ:təli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quarterly
/ˈkwoɚtɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quarterly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ, Phó từ
ba tháng một lần (kỳ), hằng quý
subscriptions
should
be
paid
quarterly
tiền đóng góp phải nộp ba tháng một lần
Danh từ
tạp chí xuất bản ba tháng một kỳ
adjective
happening, done, or produced four times a year
The
company
holds
quarterly
meetings
.
a
quarterly
report
noun
plural -lies
[count] :a magazine that is published four times a year
a
literary
quarterly
adjective
She is editor of a quarterly medical journal
trimonthly
three-monthly
adverb
The landlady insisted on being paid quarterly, in advance
every
three
months
every
ninety
days
every
thirteen
weeks
four
times
a
year
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content