Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
purl
/pɜ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
purl
/ˈpɚl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũi đan móc
Động từ
đan móc
knit
one
, purl
one
đan một mũi thường một nũi móc
* Các từ tương tự:
purl stitch
,
purler
,
purlieu
,
purlieus
,
purlin
,
purloin
,
purloiner
noun
[noncount] :a stitch used in knitting - usually used before another noun
a
purl
stitch
* Các từ tương tự:
purlieu
,
purloin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content