Danh từ
cái bơm; máy bơm
nó bơn chiếc lốp xe đã xẹp hơi với một chiếc bơm xe đạp
máy bơm dầu
sự bơm; cú bơm
sau nhiều cú bơm, nước bắt đầu chảy
cầm tay ai lắc mạnh lên lắc mạnh xuống
all hands to the pump
xem hand
parish pump
xem parish
prime the pump
xem prime
Động từ
bơm
bơm hơi vào bánh xe
quả tim bơm máu đi khắp cơ thể
anh phải bơm cật lực trong nhiều phút mới đầy bể được
lắc mạnh lên lắc mạnh xuống (tay ai)
(khẩu ngữ) moi (tin tức…)
moi ở ai một điều bí mật
pump in; pump into
đầu tư nhiều tiền vào
công ty đầu tư nhiều tiền vào nhằm phát triển sản phẩm mới
(khẩu ngữ) thuyết phục ai học; bắt ai học; nhồi nhét vào
bà ta đã cố nhồi nhét vào đầu nó một số kiến thức trước kỳ thi
pump up
bơm [hơi vào] (lốp xe…)
Danh từ
như plimsoll
xem plimsoll
giày khiêu vũ
(chủ yếu Mỹ) giày ban (của nữ, gót thấp, không có dây buộc)