Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pseud
/sju:d/
/su:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pseud
/ˈsuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
nhà thông thái rởm
he
is
just
a
pseud,
he
knows
nothing
about
art
really
ông ta đúng là một nhà thông thái rởm; ông thực ra không biết tí gì về nghệ thuật cả
* Các từ tương tự:
pseud-
,
pseud[o]-
,
pseudaxis
,
pseudepigrapha
,
pseudepigraphy
,
pseudepisematic
,
pseudo
,
pseudo-catenary
,
pseudo-christianity
noun
plural pseuds
[count] Brit informal + disapproving :a person who pretends to have a lot of knowledge :pseudo-intellectual
a
pompous
pseud
* Các từ tương tự:
pseud-
,
pseudo
,
pseudo-intellectual
,
pseudonym
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content