Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
protrusion
/prə'tru:ʒn/
/prəʊ'tru:ʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protrusion
/proʊˈtruːʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
protrusion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự nhô ra, sự thò ra, sự lồi ra
chỗ nhô ra; chỗ thò, chỗ lồi ra
rocky
protrusions
on
the
surface
of
the
cliff
những chỗ đá nhô ra trên mặt vách đá
noun
plural -sions
[count] :a part that sticks out
bony
protrusions
on
the
outside
of
the
elbow
a
roof
with
many
protrusions
[count, noncount] :the act of sticking out or the condition of something that sticks out
The
pain
was
caused
by
a
/
the
protrusion
of
a
disc
in
his
lower
back
.
noun
I can feel the slight protrusion of the nail-heads above the smooth surface
projection
protuberance
prominence
swelling
excrescence
tumescence
bump
lump
knob
bulge
(
condition
of
the
eyes
)
Technical
exophthalmic
goitre
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content