Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prom
/prɒm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prom
/ˈprɑːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thuộc ngữ)
nơi dạo chơi
như promenade concert
(Mỹ) buổi hội khiêu vũ (do một lớp tổ chức ở trường đại học cuối mỗi học kỳ…)
* Các từ tương tự:
promenade
,
promenade concert
,
promenade deck
,
promenader
,
promerops
,
promethean
,
prometheus
,
prominence
,
prominency
noun
plural proms
[count] US :a formal dance for high school students usually at the end of the school year
the
junior
/
senior
prom
the
high
school
prom
Are
you
going
to
the
prom? -
often
used
before
another
noun
the
prom
queen
prom
night
Brit informal :promenade concert
* Các từ tương tự:
promenade
,
promenade concert
,
prominence
,
prominent
,
promiscuous
,
promise
,
Promised Land
,
promising
,
promissory note
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content