Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prog
/prog/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)
Danh từ
(từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((như) proggins)
Ngoại động từ
(từ lóng) (như) proctorize
* Các từ tương tự:
progamete
,
progamic
,
progenesis
,
progenetic
,
progenitive
,
progenitor
,
progenitorial
,
progenitress
,
progenitrix
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content