Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proficient
/prə'fi∫nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proficient
/prəˈfɪʃənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proficient
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+ in, at)
thạo, thông thạo; thành thạo
a
proficient
driver
một người lái xe thành thạo
proficient
in
the
use
of
radar
equipment
thạo sử dụng thiết bị ra đa
proficient
at
operating
computers
thạo thao tác máy điện toán
* Các từ tương tự:
proficiently
adjective
[more ~; most ~] :good at doing something :skillful
a
proficient
reader
He
has
become
very
proficient
at
computer
programming
.
She
is
proficient
in
two
foreign
languages
.
adjective
She is an extremely proficient surgeon
skilful
skilled
talented
adept
gifted
expert
experienced
practised
au
fait
veteran
well-versed
(
highly
)
trained
professional
qualified
capable
able
accomplished
dexterous
competent
knowledgeable
top-notch
first-rate
Colloq
ace
crack
whiz-bang
or
whizz-bang
Brit
wizard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content