Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prince
/prins/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prince
/ˈprɪns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hoàng tử, hoàng thân; ông hoàng
vương công
Prince
Rainier
of
Monaco
vương công Rainier công quốc Monaco
tay trùm
a
prince
of
bussiness
tay trùm áp phe
the
prince
of
poets
tay trùm trong làng thơ
* Các từ tương tự:
Prince Consort
,
princedom
,
princelet
,
princelike
,
princeliness
,
princeling
,
princely
,
princeps
,
princeship
noun
plural princes
[count] a male member of a royal family especially; :the son or grandson of a king or queen
a male ruler or monarch in some countries
the
Prince
of
Monaco
a man who is the best in his class, profession, etc. - usually singular
He
was
the
prince
of
poets
.
He
is
a
prince
among
men
. [=
he
is
a
very
good
man
]
* Các từ tương tự:
Prince Charming
,
princely
,
princess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content