Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pretender
/pri'tenə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pretender
/prɪˈtɛndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pretender
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người đòi không chính đáng (đòi kế vị, đòi một tước hiệu)
noun
plural -ers
[count] :someone who claims to have the right to a particular title or position (such as king or queen) when others do not agree - usually + to
a
pretender
to
the
throne
noun
He was the pretender to the Scottish throne
claimant
aspirant
candidate
suitor
rival
seeker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content