Danh từ
(Mỹ pretense)
sự giả vờ, sự giả đò
tình thân thiết của họ chỉ là giả vờ thôi
sự giả vờ ngủ
điều đòi hỏi; điề kỳ vọng
không có kỳ vọng là trở thành một chuyên gia về vấn đề đó
tính kiêu kỳ
một người trung thực không kiêu kỳ
on (under) false pretence
xem false