Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preceding
/pri'si:diη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preceding
/prɪˈsiːdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preceding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đứng trước; ở trước
preceding
words
những từ đứng trước
adjective
existing, happening, or coming before :previous
The
preceding
week
he
had
been
on
vacation
.
the
preceding
year
the
preceding
chapter
adjective
The defendant in the preceding action was remanded in custody for a week
foregoing
former
previous
above
prior
earlier
above-mentioned
aforementioned
above-stated
above-named
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content