Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pond
/pɒnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pond
/ˈpɑːnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái áo
a
fish
pond
ao cá
pond
life
động vật sống dưới ao
* Các từ tương tự:
pond-life
,
pond-lily
,
pond-mussel
,
pond-snail
,
pond-weed
,
pondage
,
ponder
,
ponderability
,
ponderable
noun
plural ponds
[count] :an area of water that is surrounded by land and that is smaller than a lake
the pond informal :the Atlantic Ocean
They
moved
here
from
across
the
pond.
a big fish in a small pond
xem
fish
* Các từ tương tự:
ponder
,
ponderous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content