Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quả dọi
    out of plumb
    không thẳng đứng
    Phó từ
    đúng, ngay
    plumb in the centre
    ngay ở giữa, đúng ở giữa
    (Mỹ, khẩu ngữ) hoàn toàn
    he's plumb crazy
    nó hoàn toàn điên
    Động từ
    kiểm tra bằng dây dọi, đo độ sâu bằng dây dọi
    dò, thăm dò
    dò những điều bí ẩn của vũ trụ
    plumb the depths of
    đạt đến mức thấp nhất; đạt đến mức tồi tệ nhất (của cái gì)
    plumb the depths of despair
    thất vọng đến cực độ
    plumb in
    cắm vào vòi nước (máy giặt… để lấy nước vào)

    * Các từ tương tự:
    plumb-bob, plumb-joint, plumb-line, plumb-rule, plumbable, plumbaginous, plumbago, plumbean, plumbeous