Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    súng ngắn
    hold a pistol to somebody's head
    đe dọa ai buộc họ phải làm gì

    * Các từ tương tự:
    pistol-cane, pistol-grip, pistol-shot, pistol-whip, pistolade, pistole, pistoleer, pistolet, pistolgraph