Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pistol
/'pistl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pistol
/ˈpɪstn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pistol
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
súng ngắn
hold a pistol to somebody's head
đe dọa ai buộc họ phải làm gì
* Các từ tương tự:
pistol-cane
,
pistol-grip
,
pistol-shot
,
pistol-whip
,
pistolade
,
pistole
,
pistoleer
,
pistolet
,
pistolgraph
noun
plural -tols
[count] a small gun made to be aimed and fired with one hand - see picture at gun; see also water pistol
US informal :a person who has a lot of energy and spirit - usually singular
That
guy's
a
real
pistol.
* Các từ tương tự:
pistol-whip
noun
In the United States, law enforcement officers are required to carry a pistol
gun
handgun
revolver
automatic
Slang
rod
piece
shooting-iron
Chiefly
US
gat
US
Saturday-night
special
heater
roscoe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content