Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pile-up
/'pailʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pile-up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đâm đầu nhiều xe vào nhau
the
thick
fog
had
caused
several
pile-ups
on
the
motorway
sương mù dày đặc đã gây nên nhiều vụ xe đâm đầu vào nhau
noun
Thirty cars were involved in that pile-up on the motorway
(
road
)
accident
smash
crash
(
multiple
) (
rear-end
)
collision
Colloq
smash-up
How will you ever get through that pile-up of work on your desk?
accumulation
heap
stack
mass
Colloq
mountain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content