Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

photograph /'fəʊtəgrɑ:f/  /'fəʊtəgræf/

  • Danh từ
    (cách viết khác khẩu ngữ photo)
    ảnh, bức hình
    take a photograph
    chụp ảnh, chụp hình
    take a good photograph
    lên ảnh thì đẹp; ăn ảnh
    Động từ
    chụp ảnh, chụp hình
    photograph a wedding
    chụp ảnh một đám cưới
    I always photograph badly
    tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu
    photograph well
    ăn ảnh

    * Các từ tương tự:
    photographable, photographer, photographic, photographically, photography